Có 2 kết quả:
岁数 suì shu ㄙㄨㄟˋ • 歲數 suì shu ㄙㄨㄟˋ
suì shu ㄙㄨㄟˋ [suì shù ㄙㄨㄟˋ ㄕㄨˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
age (number of years old)
Bình luận 0
suì shu ㄙㄨㄟˋ [suì shù ㄙㄨㄟˋ ㄕㄨˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
age (number of years old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0